| 1 |
Thông số nhiệt độ |
|---|---|
| Khoảng nhiệt độ làm việc [oC] |
Ta+5 đến 300 |
| Độ đồng đều nhiệt tại 150 oC [+/-K] |
1.5 |
| Độ dao động nhiệt tại 150 oC [+/-K] |
0.4 |
| Thời gian gia nhiệt lên 150 oC [phút] |
45 |
| Thời gian phục hồi nhiệt độ sau 30 giây mở cửa tại 150 oC [phút] |
16 |
| 2 |
Thông số điện năng |
| Dòng điện [V] |
230 |
| Công suất [kW] |
1.25 |
| Điện áp (pha) |
1~ |
| Điện năng tiêu thụ ở 150 oC [Wh/h] |
245 |
| 3 |
Thông số kich thước |
| Thể tích [L] |
114 |
| Trọng lượng [kg] |
57 |
| Chịu tải tốt đa cho phép [kg] |
150 |
| Chịu tải mỗi khay [kg] |
30 |
| Kích thước trong (W x H x D) (mm) |
510 x 530 x 425 |
| Kích thước ngoài (W x H x D) (mm) |
710 x 705 x 605 |
| Cửa ngoài |
1 |
| Số kệ (Tiêu chuẩn / Tối đa) |
2/5 |
Thông số kỹ thuật đặc trưng
* Nhiệt độ làm việc: nhiệt độ phòng +5oC – 300oC
* Tiêu thụ điện năng thấp hơn tới 30% so với các tủ sấy thông thường trên thị trường
* Công nghệ tiền gia nhiệt cải tiến APT.line giúp đảm bảo độ chính xác và đồng đều nhiệt độ
* Đối lưu tự nhiên
* Bộ điều khiển với màn hình LCD
* Van thông gió có thể điều khiển tự động
* 2 giá đỡ mạ Chrome
* Thể tích tới 115L có thể xếp chồng
* Thiết bị an toàn nhiệt độ độc lấp cấp độ 2 (DIN 12880) với báo động trực quan
* Cổng USB trích xuất dữ liệu.
* Tất cả các thông số kỹ thuật đều được hiệu chuẩn trên thiết bị chuẩn ở nhiệt độ môi trường 22oC ±3 oC và nguồn điện cung cấp ổn định (dao động: ±10%)