Các chứng chỉ, quyết định và công nhận từ
VĂN PHÒNG CÔNG NHẬN CHẤT LƯỢNG (BoA)
|
STT
(No)
|
Quyết định
(Decision)
|
Ngày ban hành
(Date of issue)
|
Cơ quan ban hành
(Issued by)
|
Nội dung ban hành
(Summary)
|
1 |
1802/QĐ-VPCNCL |
11/09/2023 |
BoA |
|
Chứng chỉ công nhận Công ty TNHH TM-DV Kỹ thuật và Đo lường Đồng Tâm có năng lực hiệu chuẩn phù hợp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 với các danh mục hiệu chuẩn kèm theo. (VILAS 1027) |
|
|
2
|
137.2022/QĐ-VPCNCL |
11/03/2022 |
BoA
|
|
Quyết định công nhận mở rộng phạm vi thử cho Công ty TNHH TM-DV Kỹ thuật và Đo lường Đồng Tâm với các danh mục mở rộng kèm theo (bổ sung cho phụ lục Quyết định số 718.2020/QĐ-VPCNCL) |
|
|
3
|
|
28/08/2020
|
BoA
|
|
Chứng chỉ công nhận Công ty TNHH TM-DV Kỹ thuật và Đo lường Đồng Tâm có năng lực hiệu chuẩn phù hợp theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 với các danh mục hiệu chuẩn kèm theo. (VILAS 1027) |
|
|
Các chứng chỉ, quyết định và công nhận từ
BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ & TỔNG CỤC TIÊU CHUẨN ĐO LƯỜNG CHẤT LƯỢNG
|
STT
(No)
|
Quyết định
(Decision)
|
Ngày ban hành
(Date of issue)
|
Cơ quan ban hành
(Issued by)
|
Nội dung ban hành
(Summary)
|
1 |
1814/QĐ-TĐC
|
28/10/2022 |
TCVN |
|
Quyết định chỉ định tổ chức kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường. Các lĩnh vực:
- Đồng hồ đo nước lạnh có cơ cấu điện tử
- Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí
- Áp kế lò xo
- Cân phân tích
- Cân kỹ thuật
- Cân bàn
- Cân đĩa
- Cân đồng hồ lò xo
(Quyết định này thay thế Quyết định số 230/QĐ-TĐC)
|
|
|
2 |
1815/QĐ-TĐC |
28/10/2022 |
TCVN |
|
Quyết định chứng nhận danh sách chuẩn đo lường (Đồng hồ chuẩn đo nước) dùng để kiểm định phương tiện đo.
(Quyết định này thay thế Quyết định số 231/QĐ-TĐC)
|
|
|
3 |
230/QĐ-TĐC |
27/01/2022 |
TCVN |
|
Quyết định chỉ định tổ chức kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường. Các lĩnh vực:
- Đồng hồ đo nước lạnh có cơ cấu điện tử
- Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí
- Áp kế lò xo
- Cân phân tích
- Cân kỹ thuật
- Cân bàn
- Cân đĩa
- Cân đồng hồ lò xo
(Quyết định này thay thế Quyết định số 34/QĐ-TĐC)
|
|
|
4 |
231/QĐ-TĐC |
27/01/2022 |
TCVN |
|
Quyết định chứng nhận danh sách chuẩn đo lường dùng để kiểm định phương tiện đo. Bao gồm:
- Đồng hồ chuẩn đo nước
- Bình chuẩn kim loại
- Áp kế chuẩn kiểu hiện số
- Bộ quả cân chuẩn
- Qủa cân chuẩn
(Quyết định này thay thế Quyết định số 35/QĐ-TĐC)
|
|
|
5 |
2452/TĐC-ĐL |
05/08/2021 |
TCVN |
|
Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Được cấp lần 6
|
|
|
6 |
1071/TĐC-ĐL |
19/04/2019 |
TCVN |
|
Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Được cấp lần 5
|
|
|
7 |
34/QĐ-TĐC |
05/01/2019 |
TCVN |
|
Quyết định chỉ định tổ chức kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường. Các lĩnh vực:
- Đồng hồ đo nước lạnh có cơ cấu điện tử
- Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí
- Áp kế lò xo
|
|
|
8 |
35/QĐ-TĐC |
05/01/2019 |
TCVN |
|
Quyết định chứng nhận danh sách chuẩn đo lường dùng để kiểm định phương tiện đo. Bao gồm:
- Đồng hồ chuẩn đo nước
- Áp kế chuẩn kiểu hiện số
- Bình chuẩn từng phần
|
|
|
9 |
3623/TĐC-ĐL |
11/12/2018 |
TCVN |
|
Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Được cấp lần 4
|
|
|
10 |
1965/TĐC-ĐL |
14/08/2017 |
TCVN |
|
Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Được cấp lần 3
|
|
|
11 |
577/TĐC-ĐL |
22/03/2017 |
TCVN |
|
Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Được cấp lần 2
|
|
|
12 |
2038/TĐC-ĐL |
26/10/2015 |
TCVN |
|
Giấy chứng nhận đăng ký cung cấp dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường - Được cấp lần đầu
|
|
|